15/7/16

Ngữ pháp tiếng Hàn nhập môn - Bài 2

Để tiếp tục cho chương trình học cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản. Trong bài 2 này, chúng ta sẽ học cấu trúc thứ 2 về tiểu từ 은/는, vị trí đứng sau danh từ biểu thị chủ thể, chủ ngữ của câu.
/는: là tiểu từ đứng liền sau danh từ, cho biết danh từ đó là chủ thể hoặc chủ ngữ của câu
1. Ví dụ ():
저는 프엉입니다.                       Tôi là Phượng.
오늘은 일요일입니다.               Hôm nay là Chủ nhật.
이것은 제 시계입니다.              Cái này là đồng hồ của tôi.
그는 미국 사람입니다.              Anh ấy là người Mỹ.
우리 남편은 건축사입니다.      Chồng tôi là kiến trúc sư.
* Danh từ có phụ âm cuối => 
동생 이름은 Duy입니다.        Tên em tôi là Duy.
오늘은 월요일입니다.            Hôm nay là thứ Hai.
제 국적은 베트남입니다.        Quốc tịch của tôi là Việt Nam.
* Danh từ không có phụ âm cuối => 
우리는 부부입니다.                Chúng tôi là vợ chồng.
어제는 토요일입니다.            Hôm qua là thứ Bảy.
여기는 서울역입니다.            Chỗ này là ga Seoul.
2. Từ vựng
                 tôi
오늘             hôm nay
어제             hôm qua
이것             cái này
 + 명사     (cái gì) của tôi => 제 이름: tên (của) tôi
                 anh ấy
남편             chồng
건축사          kiến trúc sư
이름             tên
국적            quốc tịch
부부             vợ chồng
여기             đây (chỉ nơi chốn)
(서울)역       ga (Seoul)
부모님           bố mẹ
공무원           công chức Nhà nước
3. Thực hành
Hãy chọn tiểu từ trong ngoặc phù hợp với danh từ trước đó:
(은/는) 베트남 사람입니다.
제 동생(은/는) 학생입니다.
부모님(은/는) 공무원입니다.
 A: 이름(은/는) 아영입니까?
B: 네, 저(은/는) 아영입니다.
 A: 국적(은/는) 일본입니까?
B: 아니요, 저(은/는) 한국 사람입니다.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét